Cảm biến là một trong những thiết bị quan trọng trong thời đại công nghệ hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy cảm biến là gì và chúng hoạt động như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các loại cảm biến thông dụng, cách chúng vận hành, cũng như những ứng dụng phổ biến mà bạn có thể bắt gặp trong thực tế. Hãy cùng Thế giới Công Nghệ tìm hiểu để hiểu rõ hơn về công nghệ hiện đại này nhé!
Cảm biến là gì?
Cảm biến (Sensor) là thiết bị có khả năng nhận biết và phản hồi một số loại tín hiệu đầu vào như ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, độ ẩm từ môi trường. Các tín hiệu đầu ra sẽ được chuyển đổi và hiển thị trên màn hình điều khiển.

Cảm biến là gì?
Cảm biến đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của Internet vạn vật (IoT), giúp thu thập và xử lý các tín hiệu môi trường khác nhau. Nhờ đó, các tín hiệu này được giám sát, quản lý và kiểm soát một cách dễ dàng và hiệu quả.
Nguyên lý hoạt động của cảm biến
Để cảm biến hoạt động ổn định, cần có một nguồn điện cung cấp năng lượng cho nó. Thông thường, nguồn điện này được cung cấp bởi một thiết bị đo lường kết nối với nó. Trong một số trường hợp, cảm biến có thể nhận năng lượng từ các nguồn tự nhiên như ánh sáng mặt trời hoặc sức gió.
Mô-đun cảm biến cần được đặt gần đối tượng cần kiểm tra. Các phần tử cảm biến bên trong mô-đun tạo ra một từ trường nhỏ, xoay chiều, có khả năng thâm nhập qua bề mặt của đối tượng mà không gây ảnh hưởng. Từ trường này sau đó quay trở lại và được phát hiện bởi phần tử cảm biến. Tín hiệu thu được sau đó sẽ được chuyển đến bộ phận xử lý tiếp theo trong hệ thống cảm biến.
Phân loại cảm biến
Cảm biến có thể được phân loại dựa trên nguyên lý hoạt động, loại dữ liệu đầu vào hoặc lĩnh vực ứng dụng. Theo nguyên lý hoạt động, cảm biến được chia thành ba loại chính: cảm biến vật lý, cảm biến hóa học và cảm biến sinh học.
- Cảm biến vật lý: Loại cảm biến này được thiết kế dựa trên các đặc tính vật lý của thành phần biến đổi cụ thể, đồng thời phụ thuộc vào các tính chất vật lý của vật liệu chức năng.

Phân loại cảm biến
- Cảm biến hóa học: Đây là loại cảm biến dựa trên phản ứng điện hóa để chuyển đổi thành phần và nồng độ của các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ thành tín hiệu điện.
- Cảm biến sinh học: Sử dụng các hóa chất hoạt tính sinh học, cảm biến sinh học có khả năng phát hiện và đo lường các hợp chất sinh hóa.
Cảm biến gồm có những loại nào?
Hiện nay, có rất nhiều loại cảm biến khác nhau được nghiên cứu và phát triển, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng. Dưới đây là một số loại cảm biến phổ biến hiện nay:
Cảm biến hình ảnh
Cảm biến hình ảnh còn gọi là cảm biến thị giác. Loại cảm biến này có khả năng nhận biết các đối tượng cụ thể hoặc màu sắc trong một phạm vi nhất định. Các tín hiệu được chuyển thành hình ảnh và truyền đến hệ thống điều khiển để người dùng có thể quan sát. Sự phát triển của công nghệ cảm biến hình ảnh đã cải thiện độ phân giải, độ nhạy sáng và khả năng chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, mang lại những trải nghiệm hình ảnh sắc nét và rõ ràng hơn.
Cảm biến nhiệt độ
Loại cảm biến này thường có hình dạng như một đầu dò, đo lường và truyền tải các thông số nhiệt độ đến thiết bị đo. Chúng được sử dụng để đo nhiệt độ của chất lỏng, rắn và khí trong các ngành công nghiệp chế biến và môi trường. Các loại cảm biến nhiệt độ phổ biến bao gồm nhiệt kế bức xạ, cảm biến nhiệt bán dẫn, điện trở oxit kim loại và nhiệt điện trở. Độ chính xác và khả năng chịu nhiệt của cảm biến nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn của các thiết bị và hệ thống.
Cảm biến gia tốc

Cảm biến gia tốc
Cảm biến này phát hiện tín hiệu gia tốc hoặc độ rung của vật thể, sau đó chuyển đổi tín hiệu này thành tín hiệu điện để hiển thị. Chúng thường được sử dụng trong các thiết bị đo độ rung và bộ thu thập dữ liệu độ rung. Độ nhạy và dải đo của cảm biến gia tốc là các yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn loại cảm biến phù hợp cho ứng dụng cụ thể.
Cảm biến bức xạ
Loại cảm biến này xác định sự hiện diện và mật độ của các hạt bức xạ như alpha, beta, hoặc gamma. Sau khi được mã hóa, tín hiệu sẽ được truyền đến máy đo bức xạ để giải mã và hiển thị. Chúng được ứng dụng trong các lĩnh vực như y tế, quân sự và quốc phòng. Khả năng phát hiện nhanh chóng và chính xác của cảm biến bức xạ giúp đảm bảo an toàn và bảo vệ sức khỏe con người.
Cảm biến tiệm cận
Loại cảm biến này phát hiện sự hiện diện của vật thể trong một khoảng cách nhất định mà không cần tiếp xúc. Khi một vật thể tiến gần, cảm biến sẽ phát hiện và gửi tín hiệu đến bộ điều khiển. Cảm biến tiệm cận điện dung là loại phổ biến nhất, sử dụng sự thay đổi điện dung để xác định chuyển động và vị trí của vật thể. Cảm biến tiệm cận được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp, xe ô tô để phát hiện vật cản và trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh để điều khiển các tính năng như bật/tắt màn hình.
Cảm biến áp suất
Đây là thiết bị cơ điện dùng để phát hiện lực trong một diện tích của chất khí hoặc lỏng. Tín hiệu đầu vào được đo và hiển thị trên màn hình điều khiển, thường sử dụng màng ngăn và cầu đo biến dạng để xác định lực tác động. Các công nghệ sử dụng trong cảm biến áp suất bao gồm màng ngăn, cầu đo biến dạng và các loại cảm biến khác, giúp đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong việc đo lường áp suất.

Cảm biến áp suất
Cảm biến vị trí
Thiết bị này còn gọi là đầu dò vị trí, giúp xác định vị trí của các bộ phận như van hoặc van tiết lưu. Cảm biến này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu thông tin về vị trí, với cấu tạo bao gồm dây nồi hoặc dây chiết áp. Các cảm biến vị trí phổ biến bao gồm cảm biến quang học, cảm biến điện từ và cảm biến điện trở.
Cảm biến quang điện
Được sử dụng để phát hiện các đối tượng hoặc thay đổi trên bề mặt thông qua các đặc tính quang học, gồm bộ phát ánh sáng và bộ thu nhận ánh sáng. Cảm biến quang điện được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như phát hiện vật cản trên băng chuyền, đo mức chất lỏng, và trong các hệ thống an ninh. Chúng có thể phát hiện các đối tượng với độ chính xác cao và hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Cảm biến khói
Thiết bị này được thiết kế để phát hiện khói nhanh chóng, thường được sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy tại các trung tâm thương mại, văn phòng và tòa nhà. Khi phát hiện khói, cảm biến sẽ gửi tín hiệu đến bộ điều khiển để cảnh báo mọi người.
Một số lưu ý khi chọn mua cảm biến
Khi chọn mua cảm biến, khách hàng nên xem xét một số yếu tố sau để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu:
- Dải đo của cảm biến: Các sản phẩm cảm biến có dải đo khác nhau, vì vậy nên lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.
- Tín hiệu đầu ra của cảm biến: Tín hiệu chuẩn thường là khoảng 4 – 20mA, cho phép truyền tín hiệu xa hơn mà vẫn đảm bảo độ ổn định.
- Ren kết nối của cảm biến: Việc chọn đúng ren kết nối là quan trọng để đảm bảo sự tương thích với nơi cần đo. Một số loại ren phổ biến bao gồm G1/4”, G1/2”, 1/2” NPTM và 1/4” NPTM.
- Nhiệt độ môi trường: Mỗi loại cảm biến có khả năng chịu nhiệt độ khác nhau, do đó cần chọn cảm biến có biên độ nhiệt phù hợp với điều kiện nhiệt độ của môi trường để đảm bảo hoạt động hiệu quả.